Cho dù đang khởi chạy trang web đầu tiên hay đang phát triển một website hiện có thì tên miền vẫn là yếu tố trung tâm. Điều quan trọng là bạn phải kích hoạt tên miền phù hợp với thương hiệu, dễ nhớ, độc đáo và đặc biệt là phải hợp lệ tại thị trường Việt Nam.
05 vấn đề cần lưu ý trước khi kích hoạt tên miền
Tên miền là địa chỉ nơi đặt trang web và được người dùng internet sử dụng để truy cập website của bạn. Do đó, điều quan trọng là phải chọn đúng tên và kích hoạt tên miền đúng cách. Tuy nhiên, có rất nhiều điều cần được cân nhắc trước khi chính thức đầu tư đăng ký. Dưới đây là 05 vấn đề quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi bạn quyết định mua và kích hoạt tên miền cho website của mình.
Lựa chọn nhà đăng ký domain uy tín
Trước khi kích hoạt tên miền, điều cần thiết là chọn những nguồn uy tín. Có nhiều nền tảng đăng ký domain khác nhau để bạn lựa chọn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phân biệt được nền tảng đáng tin cậy và không đáng tin cậy.
Nguồn đáng tin cậy là các tổ chức chuyên đăng ký tên miền hoặc nhà cung cấp dịch vụ web chuyên đăng ký tên miền. Các tổ chức này sẽ giúp đảm bảo rằng tên miền của doanh nghiệp được đăng ký chính xác và sẽ cung cấp hỗ trợ trong trường hợp có bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào xảy ra trong quá trình kích hoạt tên miền.
Kích hoạt tên miền phù hợp và hợp lệ
Tên miền của doanh nghiệp phải đại diện cho thương hiệu. Do đó, điều quan trọng là bạn cần lựa chọn và kích hoạt tên miền phù hợp với thương hiệu. Nếu tên thương hiệu đã được sử dụng, bạn có thể cần chọn một tên miền thay thế. Tại thời điểm này, hãy chọn domain thể hiệu tốt nhất cho thương hiệu và website.
Ngoài ra, bạn nên chọn kích hoạt tên miền ngắn, dễ nhớ để giúp khách hàng truy cập website dễ dàng hơn. Có một vấn đề quan trọng cần được đặc biệt chú ý ở đây là có một số từ/cụm từ sẽ không được phép sử dụng cho tên miền. Cụ thể các từ khóa bị cấm tại thị trường Việt Nam sẽ được liệt kê chi tiết trong phần sau của bài viết.
Kích hoạt tên miền có WHOIS Protect
Khi đăng ký và kích hoạt tên miền, các chuyên gia khuyên người dùng nên chọn WHOIS Protect – không cho thông tin cá nhân của người đăng ký hiển thị công khai trên Internet. Do đó, việc kích hoạt tên miền với WHOIS Protect sẽ giúp bảo vệ danh tính trực tuyến của doanh nghiệp.
Ngoài ra, việc kích hoạt tên miền có tính năng bảo vệ của WHOIS có thể giúp ngăn chặn email spam và các cuộc tấn công lừa đảo trên mạng khác.
Gia hạn tên miền đúng hạn
Việc gia hạn tên miền đúng thời hạn là rất quan trọng sau khi đã kích hoạt tên miền thành công cho website. Nếu domain hết hạn, người dùng khác có thể mua nó. Điều này dẫn đến rủi ro nghiêm trọng cho danh tiếng thương hiệu và cơ sở khách hàng của doanh nghiệp.
Do đó, điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ ngày hết hạn tên miền và gia hạn đúng thời điểm. Khi ngày hết hạn đến gần, bạn có thể yêu cầu lời nhắc từ tổ chức chuyên hỗ trợ đăng ký và kích hoạt tên miền.
So sánh giá và chọn giá tốt nhất
Khi mua và kích hoạt tên miền, việc so sánh giá cả là bước quan trọng không thể bỏ qua. Các nguồn khác nhau có thể đưa ra các mức giá khác nhau. Tuy nhiên, ưu đãi giá tên miền rẻ nhất không phải lúc nào cũng là ưu đãi tốt nhất.
Một số nguồn có thể thu hút bạn bằng mức giá thấp nhưng sau đó thêm các khoản phí ẩn. Vì vậy, đừng bỏ qua việc so sánh tất cả các mức giá và tìm hiểu về mọi khoản phí ẩn để chọn ra được ưu đãi kích hoạt tên miền tốt nhất.
Tên miền không thể kích hoạt do từ khóa nhạy cảm
Trong quá trình đăng ký dịch vụ kích hoạt tên miền Việt Nam, có một số loại tên miền không thể kích hoạt, hoặc có thể không được khởi tạo tự động thành công do có chứa các từ khóa bị cấm sử dụng. Các từ khóa dạng này bao gồm từ hoặc những cụm từ có liên quan đến Chính trị, Chủ quyền, Lợi ích quốc gia,…của Nhà Nước CHXHCN Việt Nam, ví dụ như “tintuc”, “truongsa”, “hoangsa”, “tranhungdao”.
Việc kích hoạt tên miền cũng không thành công đối với tên miền có chứa từ khóa bao gồm các nội dung hoặc cụm từ không được cho phép, chẳng hạn “tintucvietnam.com.vn”, “truongsatravel.vn”, “dvtranhungdao.com.vn”.
- Các miền thuộc lĩnh vực báo chí/tin tức cần có giấy phép hoạt động và sử dụng tên miền trong lĩnh vực báo chí/tin tức đã được cấp phép hoạt động.
- Các tên miền với lĩnh vực khác nhưng có chứa các từ khóa cấm hoặc nhạy cảm cần bổ sung thông tin tờ khai theo hướng dẫn dưới đây để có thể tiến hành đăng ký và kích hoạt tên miền.
Nếu doanh nghiệp mong muốn đăng ký thành công tên miền có chứa các từ khóa này, hãy gửi các hồ sơ cho VNNIC kiểm tra và kiểm duyệt. Sau khi hồ sơ được chấp thuận, bạn mới có thể kích hoạt tên miền và HVN – nhà đăng ký tên miền uy tín tại Việt Nam – sẽ tiến hành đăng ký tên miền cho quý khách. Hồ sơ để kiểm duyệt bao gồm:
- Bản khai đăng ký tên miền dành cho đối tượng Cá Nhân
- Bản khai đăng ký tên miền dành cho đối tượng Tổ Chức
- Bản cam kết giải trình đăng ký tên miền có chứa từ khóa nhạy cảm (VNNIC)
Ngoài ra, quý khách cần cung cấp thêm căn cước công dân/chứng minh nhân dân hoặc passport của chủ thể có nhu cầu kích hoạt tên miền hoặc người đại diện cho tổ chức/doanh nghiệp cần đăng ký domain (đối với đăng ký tên miền cho công ty/tổ chức …)
Sau khi hoàn tất các thông tin và hoàn thiện hồ sơ cần cung cấp, doanh nghiệp có thể Scan và gửi thông tin đến cho đội ngũ hỗ trợ của nhà đăng ký tên miền hoặc thông qua nhân viên kinh doanh hỗ trợ để được tiến hành kích hoạt tên miền cho website.
Danh sách các từ khóa bị cấm cho việc kích hoạt tên miền
Để tránh việc sử dụng từ khóa nhạy cảm trong khi kích hoạt tên miền, bạn có thể tham khảo bảng danh sách các từ khóa bị cấm sử dụng tại Việt Nam.
1 | 24hquochoi | Liên quan chính trị |
2 | 24h-quoc-hoi | Liên quan chính trị |
3 | 9dash | Liên quan chính trị |
4 | 9-dash | Liên quan chính trị |
5 | audam | Liên quan thuần phong mỹ tục |
6 | au-dam | Liên quan thuần phong mỹ tục |
7 | ấudâm | Liên quan thuần phong mỹ tục |
8 | ấu-dâm | Liên quan thuần phong mỹ tục |
9 | aulac | Liên quan đến vấn đề chính trị |
10 | au-lac | Liên quan chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của đất nước |
11 | bacbip | Liên quan đến cờ bạc |
12 | bac-bip | Liên quan đến cờ bạc |
13 | bạcbịp | Liên quan đến cờ bạc |
14 | bạc-bịp | Liên quan đến cờ bạc |
15 | bachlongviisland | Liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
16 | bachlongvi-island | Liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
17 | bach-long-vi-island | Liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
18 | bacho | Liên quan đến vấn đề chính trị |
19 | bac-ho | Liên quan đến vấn đề chính trị |
20 | baibac | Liên quan đến cờ bạc |
21 | bai-bac | Liên quan đến cờ bạc |
22 | bàibạc | Liên quan đến cờ bạc |
23 | bài-bạc | Liên quan đến cờ bạc |
24 | baibip | Liên quan đến cờ bạc |
25 | bai-bip | Liên quan đến cờ bạc |
26 | bàibịp | Liên quan đến cờ bạc |
27 | bài-bịp | Liên quan đến cờ bạc |
28 | BanBiThu | Liên quan đến vấn đề chính trị |
29 | ban-bi-thu | Liên quan đến vấn đề chính trị |
30 | bandam | Liên quan đến cờ bạc |
31 | ban-dam | Liên quan đến cờ bạc |
32 | bándâm | Liên quan đến cờ bạc |
33 | bán-dâm | Liên quan đến cờ bạc |
34 | bannuoc | Liên quan đến vấn đề chính trị |
35 | ban-nuoc | Liên quan đến vấn đề chính trị |
36 | banphunu | Liên quan thuần phong mỹ tục |
37 | ban-phu-nu | Liên quan thuần phong mỹ tục |
38 | ban-than | Liên quan đến cờ bạc |
39 | bánthân | Liên quan đến cờ bạc |
40 | bán-thân | Liên quan đến cờ bạc |
41 | bantreem | Liên quan thuần phong mỹ tục |
42 | ban-tre-em | Liên quan thuần phong mỹ tục |
43 | bao | Có liên quan đến báo chí |
44 | baochi | Có liên quan đến báo chí |
45 | baodientu | Có liên quan đến báo chí |
46 | baodong | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
47 | bao-dong | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
48 | baogiay | Có liên quan đến báo chí |
49 | baoin | Có liên quan đến báo chí |
50 | baolac | Liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
51 | bao-lac | Liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
52 | baolam | Liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
53 | bao-lam | Liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
54 | baoloan | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
55 | bao-loan | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
56 | baolucgiadinh | Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
57 | bao-luc-gia-dinh | Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
58 | baoluchocduong | Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
59 | bao-luc-hoc-duong | Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
60 | baomang | Cụm từ có liên quan đến vấn đề báo chí |
61 | baonoi | Cụm từ có liên quan đến vấn đề báo chí |
62 | baotruyenhinh | Cụm từ có liên quan đến vấn đề báo chí |
63 | baoviet | Từ khóa liên quan báo chí |
64 | biason | Liên quan đến vấn đề chính trị tên của tổ chức phản động |
65 | bia-son | Liên quan đến vấn đề chính trị tên của tổ chức phản động |
66 | biendao | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
67 | bien-dao | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
68 | biendong | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
69 | bien-dong | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
70 | biengioi | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
71 | bien-gioi | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
72 | bientaynam | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
73 | bien-tay-nam | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
74 | bieutinh | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
75 | bieu-tinh | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
76 | binhlieu | Có liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của nước Việt Nam |
77 | binh-lieu | Có liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của nước Việt Nam |
78 | bithu | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
79 | bi-thu | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
80 | BoChinhTri | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
81 | bocongan | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
82 | bocongthuong | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
83 | bogiaoducdaotao | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
84 | bogiaoducvadaotao | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
85 | bogiaothongvantai | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
86 | bokehoachdautu | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
87 | bokehoachvadautu | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
88 | bokhoahoccongnghe | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
89 | bokhoahocvacongnghe | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
90 | bolaodongthuongbinhvaxahoi | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
91 | bolaodongthuongbinhxahoi | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
92 | bongoaigiao | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
93 | bonoivu | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
94 | bonongnghiepphattriennongthon | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
95 | bonongnghiepvaphattriennongthon | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
96 | boquocphong | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
97 | botaichinh | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
98 | botainguyenmoitruong | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
99 | botainguyenvamoitruong | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
100 | bothongtintruyenthong | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
101 | bothongtinvatruyenthong | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
102 | botuphap | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
103 | bovanhoathethaodulich | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
104 | bovanhoathethaovadulich | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
105 | boxaydung | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
106 | boyte | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
107 | buonbanphunu | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
108 | buon-ban-phu-nu | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
109 | buonbantreem | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
110 | buon-ban-tre-em | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
111 | buonnguoi | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
112 | buon-nguoi | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
113 | buonphunu | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
114 | buon-phu-nu | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
115 | buontreem | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
116 | buon-tre-em | Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục |
117 | cachmang | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
118 | cach-mang | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
119 | cachmenh | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
120 | cach-menh | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
121 | cacuoc | Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc |
122 | ca-cuoc | Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc |
123 | cácược | Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc |
124 | cá-cược | Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc |
125 | cado | Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc |
126 | ca-do | Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc |
127 | cáđộ | Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc |
128 | cá-độ | Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc |
129 | caoloc | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của đất nước Việt Nam |
130 | cao-loc | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của đất nước Việt Nam |
131 | catba | Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
132 | cat-ba | Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
133 | cathaiisland | Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
134 | cathai-island | Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
135 | cat-hai-island | Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
136 | chichhut | Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
137 | chich-hut | Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
138 | chientranh | Từ khóa về vấn đề chính trị |
139 | chien-tranh | Từ khóa về vấn đề chính trị |
140 | chinahaiduong | Từ khóa về vấn đề chính trị |
141 | china-haiduong | Từ khóa về vấn đề chính trị |
142 | chinhphu | Từ khóa về vấn đề chính trị |
143 | chinh-phu | Từ khóa về vấn đề chính trị |
144 | chinhquyenvietnam | Từ khóa về vấn đề chính trị |
145 | chinh-quyen-viet-nam | Từ khóa về vấn đề chính trị |
146 | chongchinhquyen | Từ khóa về vấn đề chính trị |
147 | chong-chinhquyen | Từ khóa về vấn đề chính trị |
148 | chong-chinh-quyen | Từ khóa về vấn đề chính trị |
149 | chonthientai | Từ khóa về vấn đề chính trị |
150 | chuquyen | Từ khóa về vấn đề chính trị |
151 | chu-quyen | Từ khóa về vấn đề chính trị |
152 | chuquyenbiendao | Từ khóa về vấn đề chính trị |
153 | chuquyen-biendao | Từ khóa về vấn đề chính trị |
154 | chu-quyen-bien-dao | Từ khóa về vấn đề chính trị |
155 | chủ-quyền-biển-đảo | Từ khóa về vấn đề chính trị |
156 | chuquyenbiengioi | Từ khóa về vấn đề chính trị |
157 | chuquyen-biengioi | Từ khóa về vấn đề chính trị |
158 | chu-quyen-bien-gioi | Từ khóa về vấn đề chính trị |
159 | chủ-quyền-biên-giới | Từ khóa về vấn đề chính trị |
160 | chutichnuoc | Từ khóa về vấn đề chính trị |
161 | chu-tich-nuoc | Từ khóa về vấn đề chính trị |
162 | cobac | Keyword liên quan đến cờ bạc |
163 | co-bac | Keyword liên quan đến cờ bạc |
164 | cờbạc | Keyword liên quan đến cờ bạc |
165 | cờ-bạc | Keyword liên quan đến cờ bạc |
166 | communist | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
167 | condao | Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của nước Việt Nam |
168 | con-dao | Liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của nước Việt Nam |
169 | conghoa | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
170 | cong-hoa | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
171 | conghoadanchu | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
172 | conghoa-danchu | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
173 | cộng-hòa-dân-chủ | Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
174 | conghoadanchunhandanvietnam | Cụm từ có ảnh hưởng đến lợi ích chính trị, Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép |
175 | congsan | Liên quan đến vấn đề chính trị |
176 | cong-san | Liên quan đến vấn đề chính trị |
177 | cotoisland | Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam |
178 | coto-island | Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam |
179 | co-to-island | Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam |
180 | covangvietnam | Liên quan đến vấn đề chính trị |
181 | co-vang-viet-nam | Liên quan đến vấn đề chính trị |
182 | cuho | Liên quan đến vấn đề chính trị |
183 | cu-ho | Liên quan đến vấn đề chính trị |
184 | culaocham | Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam |
185 | culao-cham | Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam |
186 | cu-lao-cham | Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam |
187 | dadao | Liên quan đến vấn đề chính trị |
188 | da-dao | Liên quan đến vấn đề chính trị |
189 | dadaocongsan | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
190 | dadaodangcongsan | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
191 | dadaodcs | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
192 | dadao-dcs | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
193 | dadaovietcong | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
194 | dadao-vietcong | Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
195 | daicoviet | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước |
196 | dai-co-viet | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước |
197 | dainam | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước |
198 | dai-nam | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước |
199 | daingu | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước |
200 | dai-ngu | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước |
201 | daiviet | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước |
202 | dai-viet | Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước |
203 | danchuconghoa | Chứa vấn đề chính trị |
204 | danchu-conghoa | Chứa vấn đề chính trị |
205 | dân-chủ-cộng-hòa | Chứa vấn đề chính trị |
206 | dangcongsan | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
207 | dang-congsan | Từ khóa về vấn đề chính trị |
208 | dang-cong-san | Từ khóa về vấn đề chính trị |
209 | dangcongsanvietnam | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
210 | dangthingocthinh | Liên quan đến vấn đề chính trị |
211 | dang-thi-ngoc-thinh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
212 | danhbac | Từ khóa có liên quan cờ bạc |
213 | danh-bac | Từ khóa có liên quan cờ bạc |
214 | đánhbạc | Từ khóa có liên quan cờ bạc |
215 | đánh-bạc | Từ khóa có liên quan cờ bạc |
216 | danlambao | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
217 | dan-lam-bao | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
218 | daobachlongvi | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
219 | dao-bachlongvi | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
220 | dao-bach-long-vi | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
221 | daocathai | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
222 | dao-cathai | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
223 | dao-cat-hai | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
224 | daoconco | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
225 | dao-conco | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
226 | dao-con-co | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
227 | daocoto | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
228 | dao-coto | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
229 | dao-co-to | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
230 | daolyson | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
231 | dao-lyson | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
232 | dao-ly-son | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
233 | daongoc | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
234 | dao-ngoc | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
235 | daophuquoc | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
236 | dao-phuquoc | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
237 | dao-phu-quoc | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
238 | daophuquy | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
239 | dao-phuquy | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
240 | dao-phu-quy | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
241 | daovandon | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
242 | dao-vandon | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
243 | dao-van-don | Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
244 | datnuoc | Keyword liên quan đến chính trị |
245 | dat-nuoc | Keyword liên quan đến chính trị |
246 | dienbienhoabinh | Keyword liên quan đến chính trị |
247 | dienbien-hoabinh | Keyword liên quan đến chính trị |
248 | dien-bien-hoa-binh | Keyword liên quan đến chính trị |
249 | dietcong | Keyword liên quan đến chính trị |
250 | diet-cong | Keyword liên quan đến chính trị |
251 | dinhbolinh | Keyword liên quan đến chính trị |
252 | dinh-bo-linh | Keyword liên quan đến chính trị |
253 | dinhlathang | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
254 | dinhthehuynh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
255 | dinh-the-huynh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
256 | dobaty | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
257 | do-ba-ty | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
258 | dochoitinhduc | Keyword liên quan đến thuần phong mỹ tục |
259 | dongvan | Có liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam |
260 | dong-van | Có liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam |
261 | downwithcommunist | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
262 | duongluoibo | Keyword liên quan đến chính trị |
263 | duongluoi-bo | Keyword liên quan đến chính trị |
264 | duong-luoibo | Keyword liên quan đến chính trị |
265 | duong-luoi-bo | Keyword liên quan đến chính trị |
266 | fulro | Keyword liên quan đến chính trị |
267 | gaidiem | Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục |
268 | gaigoi | Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục |
269 | Gambling | Keyword liên quan đến vấn đề cờ bạc |
270 | giacngoaixam | Keyword liên quan đến chính trị |
271 | giac-ngoai-xam | Keyword liên quan đến chính trị |
272 | giaho | Keyword liên quan đến chính trị |
273 | gia-ho | Keyword liên quan đến chính trị |
274 | gietnguoi | Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục |
275 | giet-nguoi | Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục |
276 | giotohungvuong | Tên miền có chứa cụm từ ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép |
277 | gioto-hungvuong | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
278 | gio-to-hung-vuong | Tên miền có chứa cụm từ ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép |
279 | giotovuahung | Tên miền có chứa cụm từ ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép |
280 | gioto-vuahung | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
281 | gio-to-vua-hung | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
282 | haibatrung | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
283 | hai-ba-trung | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
284 | haidao | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
285 | hai-dao | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
286 | haiha | Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị |
287 | hai-ha | Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam |
288 | halang | Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam |
289 | ha-lang | Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam |
290 | haquang | Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam |
291 | ha-quang | Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam |
292 | havesex | Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục |
293 | hdnd | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
294 | hoabinh | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
295 | hoa-binh | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
296 | hoangsa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
297 | hoang-sa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
298 | hoangtrunghai | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
299 | hoang-trung-hai | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
300 | hochiminh | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
301 | ho-chi-minh | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
302 | hoidongnhandan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
303 | hondau | Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam |
304 | hon-dau | Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam |
305 | hungvuong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
306 | hung-vuong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
307 | hutchich | Từ khóa chứa yếu tố vi phạm đến thuần phong mỹ tục |
308 | hut-chich | Từ khóa chứa yếu tố vi phạm đến thuần phong mỹ tục |
309 | hutthuocphien | Từ khóa chứa yếu tố vi phạm đến thuần phong mỹ tục |
310 | hut-thuoc-phien | Từ khóa chứa yếu tố vi phạm đến thuần phong mỹ tục |
311 | huyenuy | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
312 | huyen-uy | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
313 | KachMenh | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
314 | KhmerKampuchiaKrom | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
315 | Khmer-Kampuchia-Krom | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
316 | khoi8406 | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
317 | khoi-8406 | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
318 | khungbo | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
319 | khung-bo | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
320 | kichduc | Keyword có liên quan đến thuần phong mỹ tục |
321 | kich-duc | Liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
322 | lanhhai | Từ khóa liên quan đến vấn đề biển đảo |
323 | lanh-hai | Từ khóa liên quan đến vấn đề biển đảo |
324 | lanhtho | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
325 | lanh-tho | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
326 | lehoan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
327 | le-hoan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
328 | leloi | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
329 | le-loi | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
330 | locbinh | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia |
331 | loc-binh | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia |
332 | lode | Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc |
333 | lo-de | Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc |
334 | lôđề | Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc |
335 | lô-đề | Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc |
336 | luadao | Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục |
337 | lua-dao | Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục |
338 | lungcu | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
339 | lung-cu | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
340 | lyconguan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
341 | ly-cong-uan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
342 | lynamde | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
343 | ly-nam-de | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
344 | lysonisland | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
345 | lyson-island | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
346 | ly-son-island | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
347 | lythuongkiet | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
348 | magazine | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
349 | maovac | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
350 | matuy | Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục |
351 | ma-tuy | Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục |
352 | meovac | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
353 | meo-vac | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
354 | metindidoan | Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục |
355 | me-tin-di-doan | Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục |
356 | mongcai | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
357 | mong-cai | Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
358 | namsa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
359 | nam-sa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
360 | nansha | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
361 | newspaper | Có liên quan đến vấn đề báo chí |
362 | nganhangnhanuocvietnam | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
363 | ngoquyen | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
364 | ngo-quyen | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
365 | nguyenaiquoc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
366 | nguyen-ai-quoc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
367 | nguyenhue | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
368 | nguyen-hue | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
369 | nguyenphutrong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
370 | nguyen-phu-trong | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
371 | nguyenthiennhan | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
372 | nguyen-thien-nhan | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
373 | nguyenthikimngan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
374 | nguyen-thi-kim-ngan | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
375 | nguyentrai | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
376 | nguyenvanbinh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
377 | nguyen-van-binh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
378 | nguyenxuanphuc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
379 | nguyen-xuan-phuc | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
380 | nguyetbao | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
381 | nguyetsan | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
382 | nguyet-san | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
383 | nhacai | Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc |
384 | nhàcái | Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc |
385 | nhanquyen | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
386 | nhan-quyen | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
387 | nhanuoc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
388 | nha-nuoc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
389 | nhatbao | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
390 | ninedash | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
391 | nine-dash | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
392 | ninedashline | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
393 | nine-dashline | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
394 | nine-dash-line | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
395 | noiday | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
396 | noi-day | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
397 | paracel | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
398 | phambinhminh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
399 | pham-binh-minh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
400 | phamminhchinh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
401 | pham-minh-chinh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
402 | phandoi | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
403 | phan-doi | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
404 | phandong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
405 | phan-dong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
406 | phanloan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
407 | phan-loan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
408 | phanquoc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
409 | phan-quoc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
410 | phuchoa | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
411 | phuc-hoa | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
412 | phungquochien | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
413 | phung-quoc-hien | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
414 | phuquocisland | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
415 | phuquoc-island | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
416 | phu-quoc-island | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
417 | phuquyisland | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
418 | phuquy-island | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
419 | phu-quy-island | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
420 | porn | Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
421 | quanba | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
422 | quan-ba | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
423 | quandaokienhai | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
424 | quandao-kienhai | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
425 | quan-dao-kien-hai | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
426 | Quandoinhandan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
427 | quangtrung | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
428 | quang-trung | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
429 | quanlambao | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
430 | quan-lam-bao | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
431 | quan-lan | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
432 | quochan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
433 | quoc-han | Liên quan đến chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của đất nước |
434 | quochan304 | Tên miền có tính chất vi phạm lợi ích chính trị của Quốc gia |
435 | quochan30-4 | Tên miền có tính chất vi phạm lợi ích chính trị của Quốc gia |
436 | Quochan-30-4 | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
437 | quoc-han-30-4 | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
438 | QuocHoi | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
439 | quoc-hoi | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
440 | quochoi24h | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
441 | quoc-hoi-24h | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
442 | sextoy | Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
443 | sexup | Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
444 | sexwith | Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
445 | shansha | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
446 | simacai | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
447 | si-ma-cai | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
448 | Southchinasea | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
449 | South-chinasea | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
450 | Spratly | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
451 | spratlys | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
452 | tamsa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
453 | tam-sa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
454 | tapchi | Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
455 | tapsan | Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
456 | taysa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
457 | tay-sa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
458 | thachan | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
459 | thach-an | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
460 | thamnhung | Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
461 | tham-nhung | Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục |
462 | thanhtrachinhphu | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
463 | thanhuy | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
464 | thanh-uy | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
465 | thoibao | Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
466 | thoi-bao | Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
467 | thongnong | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
468 | thong-nong | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
469 | thutuong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
470 | thu-tuong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
471 | tinhuy | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
472 | tinh-uy | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
473 | tinmoi | Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
474 | tinnhanh | Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
475 | tintonghop | Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
476 | tintuc | Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí |
477 | Toaannhandan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
478 | tolam | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
479 | to-lam | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
480 | tongthiphong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
481 | tong-thi-phong | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
482 | tralinh | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
483 | tra-linh | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
484 | trandaiquang | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
485 | tran-dai-quang | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
486 | trangdinh | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
487 | trang-dinh | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
488 | tranhungdao | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
489 | tran-hung-dao | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
490 | trannhantong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
491 | tran-nhan-tong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
492 | tranquocvuong | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
493 | tran-quoc-vuong | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
494 | trinhdinhdung | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
495 | trinh-dinh-dung | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
496 | trungkhanh | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
497 | trung-khanh | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
498 | truonghoabinh | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
499 | truong-hoa-binh | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
500 | truongsa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
501 | truong-sa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
502 | truongthimai | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
503 | truong-thi-mai | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
504 | tuanbao | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
505 | tuansan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
506 | tutri | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
507 | tu-tri | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
508 | ubnd | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
509 | uongchuluu | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
510 | uong-chu-luu | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
511 | uybandantoc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
512 | uybannhandan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
513 | vandonisland | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
514 | vandon-island | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
515 | van-don-island | Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
516 | vanlang | Có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia |
517 | van-lang | Có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia |
518 | vanphongchinhphu | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
519 | vanxuan | Có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia |
520 | van-xuan | Có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia |
521 | vietcong | Tên miền có chứa yếu tố làm ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép |
522 | viet-cong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
523 | vietgian | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
524 | viet-gian | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
525 | vietnamcommunist | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
526 | vietnamcommunistparty | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
527 | vietnamconghoa | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
528 | vietnam-conghoa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
529 | viet-nam-cong-hoa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
530 | vietnamdanchuconghoa | Tên miền có chứa yếu tố làm ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép |
531 | vietnam-danchu-conghoa | Tên miền có chứa yếu tố làm ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép |
532 | viet-nam-dan-chu-cong-hoa | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
533 | viettan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
534 | viet-tan | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
535 | viettnam-communist | Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia |
536 | vixuyen | Từ có liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
537 | vi-xuyen | Từ có liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam |
538 | vo-nguyen-giap | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
539 | vovanthuong | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
540 | vo-van-thuong | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
541 | vuducdam | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
542 | vu-duc-dam | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
543 | vukhong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
544 | vu-khong | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
545 | vuongdinhhue | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
546 | vuong-dinh-hue | Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước |
547 | xahoi-dansu | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
548 | xa-hoi-dan-su | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
549 | xamhaitinhductreem | Tên miền có chứa các yếu tố vi phạm thuần phong mỹ tục |
550 | xam-hai-tinh-duc-tre-em | Tên miền có chứa các yếu tố vi phạm thuần phong mỹ tục |
551 | xamlang | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
552 | xam-lang | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
553 | xamluoc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
554 | xam-luoc | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
555 | xampham | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
556 | xam-pham | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
557 | xichquy | Tên miền có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia |
558 | xich-quy | Tên miền có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia |
559 | xisha | Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị |
560 | xocdia | Từ khóa chứa yếu tố liên quan đến vấn đề cờ bạc |
561 | xoc-dia | Từ khóa chứa yếu tố liên quan đến vấn đề cờ bạc |
562 | xócđĩa | Từ khóa chứa yếu tố liên quan đến vấn đề cờ bạc |
563 | xóc-đĩa | Từ khóa chứa yếu tố liên quan đến vấn đề cờ bạc |
564 | yenminh | Tên miền có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
565 | yen-minh | Tên miền có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam |
Việc lựa chọn tên miền là một trong những bước quan trọng nhất trong hành trình xây dựng hình ảnh thương hiệu trực tuyến. Nếu bạn vẫn chưa chắc chắn liệu từ khóa được lựa chọn để kích hoạt tên miền của doanh nghiệp có hợp lệ hay không, hãy bấm vào ĐĂNG KÝ TẠI ĐÂY để đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi hỗ trợ giải đáp và tư vấn về việc đăng ký tên miền nhanh nhất.
Hy vọng rằng những thông tin trong bài đã giúp bạn hiểu hơn về việc kích hoạt tên miền cho doanh nghiệp cũng như có thể tránh việc sử dụng các từ khóa không hợp lệ tại Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào liên quan đến thủ tục đăng ký tên miền cũng như việc lựa chọn domain phù hợp, kết nối ngay với HVN – Hệ sinh thái kiến tạo doanh nghiệp 4.0 – thông qua Hotline 024.9999.7777 để được các chuyên gia trực tiếp hướng dẫn và hỗ trợ.
Thì ra trước đấy đăng ký sai tên, bảo sao cứ thắc mắc không kích hoạt được 🙁
Nhiều cái giờ mới biết luôn, cảm ơn HVN