Tên miền không thể kích hoạt do có chứa từ khóa nhạy cảm

08/09/2021
2605 lượt xem
Để lại đánh giá post nếu bạn thấy hữu ích nhé
Chia sẻ qua
ten mien khong the kich hoat

Cho dù đang khởi chạy trang web đầu tiên hay đang phát triển một website hiện có thì tên miền vẫn là yếu tố trung tâm. Điều quan trọng là bạn phải kích hoạt tên miền phù hợp với thương hiệu, dễ nhớ, độc đáo và đặc biệt là phải hợp lệ tại thị trường Việt Nam.

05 vấn đề cần lưu ý trước khi kích hoạt tên miền

Tên miền là địa chỉ nơi đặt trang web và được người dùng internet sử dụng để truy cập website của bạn. Do đó, điều quan trọng là phải chọn đúng tên và kích hoạt tên miền đúng cách. Tuy nhiên, có rất nhiều điều cần được cân nhắc trước khi chính thức đầu tư đăng ký. Dưới đây là 05 vấn đề quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi bạn quyết định mua và kích hoạt tên miền cho website của mình.

lưu ý khi kích hoạt tên miền
Tên miền không thể kích hoạt do có chứa từ khóa nhạy cảm 6

Lựa chọn nhà đăng ký domain uy tín

Trước khi kích hoạt tên miền, điều cần thiết là chọn những nguồn uy tín. Có nhiều nền tảng đăng ký domain khác nhau để bạn lựa chọn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phân biệt được nền tảng đáng tin cậy và không đáng tin cậy.

Nguồn đáng tin cậy là các tổ chức chuyên đăng ký tên miền hoặc nhà cung cấp dịch vụ web chuyên đăng ký tên miền. Các tổ chức này sẽ giúp đảm bảo rằng tên miền của doanh nghiệp được đăng ký chính xác và sẽ cung cấp hỗ trợ trong trường hợp có bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào xảy ra trong quá trình kích hoạt tên miền.

Kích hoạt tên miền phù hợp và hợp lệ

Tên miền của doanh nghiệp phải đại diện cho thương hiệu. Do đó, điều quan trọng là bạn cần lựa chọn và kích hoạt tên miền phù hợp với thương hiệu. Nếu tên thương hiệu đã được sử dụng, bạn có thể cần chọn một tên miền thay thế. Tại thời điểm này, hãy chọn domain thể hiệu tốt nhất cho thương hiệu và website.

Ngoài ra, bạn nên chọn kích hoạt tên miền ngắn, dễ nhớ để giúp khách hàng truy cập website dễ dàng hơn. Có một vấn đề quan trọng cần được đặc biệt chú ý ở đây là có một số từ/cụm từ sẽ không được phép sử dụng cho tên miền. Cụ thể các từ khóa bị cấm tại thị trường Việt Nam sẽ được liệt kê chi tiết trong phần sau của bài viết.

Kích hoạt tên miền có WHOIS Protect

whois protect
Tên miền không thể kích hoạt do có chứa từ khóa nhạy cảm 7

Khi đăng ký và kích hoạt tên miền, các chuyên gia khuyên người dùng nên chọn WHOIS Protect – không cho thông tin cá nhân của người đăng ký hiển thị công khai trên Internet. Do đó, việc kích hoạt tên miền với WHOIS Protect sẽ giúp bảo vệ danh tính trực tuyến của doanh nghiệp.

Ngoài ra, việc kích hoạt tên miền có tính năng bảo vệ của WHOIS có thể giúp ngăn chặn email spam và các cuộc tấn công lừa đảo trên mạng khác.

Gia hạn tên miền đúng hạn

Việc gia hạn tên miền đúng thời hạn là rất quan trọng sau khi đã kích hoạt tên miền thành công cho website. Nếu domain hết hạn, người dùng khác có thể mua nó. Điều này dẫn đến rủi ro nghiêm trọng cho danh tiếng thương hiệu và cơ sở khách hàng của doanh nghiệp. 

Do đó, điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ ngày hết hạn tên miền và gia hạn đúng thời điểm. Khi ngày hết hạn đến gần, bạn có thể yêu cầu lời nhắc từ tổ chức chuyên hỗ trợ đăng ký và kích hoạt tên miền.

So sánh giá và chọn giá tốt nhất

Khi mua và kích hoạt tên miền, việc so sánh giá cả là bước quan trọng không thể bỏ qua. Các nguồn khác nhau có thể đưa ra các mức giá khác nhau. Tuy nhiên, ưu đãi giá tên miền rẻ nhất không phải lúc nào cũng là ưu đãi tốt nhất. 

Một số nguồn có thể thu hút bạn bằng mức giá thấp nhưng sau đó thêm các khoản phí ẩn. Vì vậy, đừng bỏ qua việc so sánh tất cả các mức giá và tìm hiểu về mọi khoản phí ẩn để chọn ra được ưu đãi kích hoạt tên miền tốt nhất.

Tên miền không thể kích hoạt do từ khóa nhạy cảm

Trong quá trình đăng ký dịch vụ kích hoạt tên miền Việt Nam, có một số loại tên miền không thể kích hoạt, hoặc có thể không được khởi tạo tự động thành công do có chứa các từ khóa bị cấm sử dụng. Các từ khóa dạng này bao gồm từ hoặc những cụm từ có liên quan đến Chính trị, Chủ quyền, Lợi ích quốc gia,…của Nhà Nước CHXHCN Việt Nam, ví dụ như “tintuc”, “truongsa”, “hoangsa”, “tranhungdao”.

kích hoạt tên miền không thành công
Tên miền không thể kích hoạt do có chứa từ khóa nhạy cảm 8

Việc kích hoạt tên miền cũng không thành công đối với tên miền có chứa từ khóa bao gồm các nội dung hoặc cụm từ không được cho phép, chẳng hạn “tintucvietnam.com.vn”, “truongsatravel.vn”, “dvtranhungdao.com.vn”.

  • Các miền thuộc lĩnh vực báo chí/tin tức cần có giấy phép hoạt động và sử dụng tên miền trong lĩnh vực báo chí/tin tức đã được cấp phép hoạt động.
  • Các tên miền với lĩnh vực khác nhưng có chứa các từ khóa cấm hoặc nhạy cảm cần bổ sung thông tin tờ khai theo hướng dẫn dưới đây để có thể tiến hành đăng ký và kích hoạt tên miền.

Nếu doanh nghiệp mong muốn đăng ký thành công tên miền có chứa các từ khóa này, hãy gửi các hồ sơ cho VNNIC kiểm tra và kiểm duyệt. Sau khi hồ sơ được chấp thuận, bạn mới có thể kích hoạt tên miền và HVN – nhà đăng ký tên miền uy tín tại Việt Nam – sẽ tiến hành đăng ký tên miền cho quý khách. Hồ sơ để kiểm duyệt bao gồm:

  • Bản khai đăng ký tên miền dành cho đối tượng Cá Nhân 
  • Bản khai đăng ký tên miền dành cho đối tượng Tổ Chức 
  • Bản cam kết giải trình đăng ký tên miền có chứa từ khóa nhạy cảm (VNNIC)

Ngoài ra, quý khách cần cung cấp thêm căn cước công dân/chứng minh nhân dân hoặc passport của chủ thể có nhu cầu kích hoạt tên miền hoặc người đại diện cho tổ chức/doanh nghiệp cần đăng ký domain (đối với đăng ký tên miền cho công ty/tổ chức …)

Sau khi hoàn tất các thông tin và hoàn thiện hồ sơ cần cung cấp, doanh nghiệp có thể Scan và gửi thông tin đến cho đội ngũ hỗ trợ của nhà đăng ký tên miền hoặc thông qua nhân viên kinh doanh hỗ trợ để được tiến hành kích hoạt tên miền cho website.

tên miền không thể kích hoạt
Tên miền không thể kích hoạt do có chứa từ khóa nhạy cảm 9

Danh sách các từ khóa bị cấm cho việc kích hoạt tên miền

Để tránh việc sử dụng từ khóa nhạy cảm trong khi kích hoạt tên miền, bạn có thể tham khảo bảng danh sách các từ khóa bị cấm sử dụng tại Việt Nam.

1 24hquochoi Liên quan chính trị
2 24h-quoc-hoi Liên quan chính trị
3 9dash Liên quan chính trị
4 9-dash Liên quan chính trị
5 audam Liên quan thuần phong mỹ tục
6 au-dam Liên quan thuần phong mỹ tục
7 ấudâm Liên quan thuần phong mỹ tục
8 ấu-dâm Liên quan thuần phong mỹ tục
9 aulac Liên quan đến vấn đề chính trị
10 au-lac Liên quan chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của đất nước
11 bacbip Liên quan đến cờ bạc
12 bac-bip Liên quan đến cờ bạc
13 bạcbịp Liên quan đến cờ bạc
14 bạc-bịp Liên quan đến cờ bạc
15 bachlongviisland Liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
16 bachlongvi-island Liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
17 bach-long-vi-island Liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
18 bacho Liên quan đến vấn đề chính trị
19 bac-ho Liên quan đến vấn đề chính trị
20 baibac Liên quan đến cờ bạc
21 bai-bac Liên quan đến cờ bạc
22 bàibạc Liên quan đến cờ bạc
23 bài-bạc Liên quan đến cờ bạc
24 baibip Liên quan đến cờ bạc
25 bai-bip Liên quan đến cờ bạc
26 bàibịp Liên quan đến cờ bạc
27 bài-bịp Liên quan đến cờ bạc
28 BanBiThu Liên quan đến vấn đề chính trị
29 ban-bi-thu Liên quan đến vấn đề chính trị
30 bandam Liên quan đến cờ bạc
31 ban-dam Liên quan đến cờ bạc
32 bándâm Liên quan đến cờ bạc
33 bán-dâm Liên quan đến cờ bạc
34 bannuoc Liên quan đến vấn đề chính trị
35 ban-nuoc Liên quan đến vấn đề chính trị
36 banphunu Liên quan thuần phong mỹ tục
37 ban-phu-nu Liên quan thuần phong mỹ tục
38 ban-than Liên quan đến cờ bạc
39 bánthân Liên quan đến cờ bạc
40 bán-thân Liên quan đến cờ bạc
41 bantreem Liên quan thuần phong mỹ tục
42 ban-tre-em Liên quan thuần phong mỹ tục
43 bao Có liên quan đến báo chí
44 baochi Có liên quan đến báo chí
45 baodientu Có liên quan đến báo chí
46 baodong Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
47 bao-dong Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
48 baogiay Có liên quan đến báo chí
49 baoin Có liên quan đến báo chí
50 baolac Liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
51 bao-lac Liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
52 baolam Liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
53 bao-lam Liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
54 baoloan Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
55 bao-loan Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
56 baolucgiadinh Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
57 bao-luc-gia-dinh Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
58 baoluchocduong Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
59 bao-luc-hoc-duong Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
60 baomang Cụm từ có liên quan đến vấn đề báo chí
61 baonoi Cụm từ có liên quan đến vấn đề báo chí
62 baotruyenhinh Cụm từ có liên quan đến vấn đề báo chí
63 baoviet Từ khóa liên quan báo chí
64 biason Liên quan đến vấn đề chính trị tên của tổ chức phản động
65 bia-son Liên quan đến vấn đề chính trị tên của tổ chức phản động
66 biendao Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
67 bien-dao Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
68 biendong Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
69 bien-dong Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
70 biengioi Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
71 bien-gioi Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
72 bientaynam Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
73 bien-tay-nam Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
74 bieutinh Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
75 bieu-tinh Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
76 binhlieu Có liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của nước Việt Nam
77 binh-lieu Có liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của nước Việt Nam
78 bithu Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
79 bi-thu Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
80 BoChinhTri Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
81 bocongan Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
82 bocongthuong Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
83 bogiaoducdaotao Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
84 bogiaoducvadaotao Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
85 bogiaothongvantai Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
86 bokehoachdautu Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
87 bokehoachvadautu Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
88 bokhoahoccongnghe Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
89 bokhoahocvacongnghe Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
90 bolaodongthuongbinhvaxahoi Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
91 bolaodongthuongbinhxahoi Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
92 bongoaigiao Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
93 bonoivu Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
94 bonongnghiepphattriennongthon Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
95 bonongnghiepvaphattriennongthon Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
96 boquocphong Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
97 botaichinh Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
98 botainguyenmoitruong Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
99 botainguyenvamoitruong Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
100 bothongtintruyenthong Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
101 bothongtinvatruyenthong Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
102 botuphap Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
103 bovanhoathethaodulich Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
104 bovanhoathethaovadulich Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
105 boxaydung Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
106 boyte Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
107 buonbanphunu Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
108 buon-ban-phu-nu Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
109 buonbantreem Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
110 buon-ban-tre-em Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
111 buonnguoi Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
112 buon-nguoi Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
113 buonphunu Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
114 buon-phu-nu Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
115 buontreem Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
116 buon-tre-em Từ khóa về vấn đề thuần phong mỹ tục
117 cachmang Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
118 cach-mang Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
119 cachmenh Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
120 cach-menh Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
121 cacuoc Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc
122 ca-cuoc Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc
123 cácược Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc
124 cá-cược Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc
125 cado Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc
126 ca-do Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc
127 cáđộ Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc
128 cá-độ Từ khóa liên quan đến vấn đề cờ bạc
129 caoloc Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của đất nước Việt Nam
130 cao-loc Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của đất nước Việt Nam
131 catba Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
132 cat-ba Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
133 cathaiisland Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
134 cathai-island Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
135 cat-hai-island Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
136 chichhut Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
137 chich-hut Keyword có liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
138 chientranh Từ khóa về vấn đề chính trị
139 chien-tranh Từ khóa về vấn đề chính trị
140 chinahaiduong Từ khóa về vấn đề chính trị
141 china-haiduong Từ khóa về vấn đề chính trị
142 chinhphu Từ khóa về vấn đề chính trị
143 chinh-phu Từ khóa về vấn đề chính trị
144 chinhquyenvietnam Từ khóa về vấn đề chính trị
145 chinh-quyen-viet-nam Từ khóa về vấn đề chính trị
146 chongchinhquyen Từ khóa về vấn đề chính trị
147 chong-chinhquyen Từ khóa về vấn đề chính trị
148 chong-chinh-quyen Từ khóa về vấn đề chính trị
149 chonthientai Từ khóa về vấn đề chính trị
150 chuquyen Từ khóa về vấn đề chính trị
151 chu-quyen Từ khóa về vấn đề chính trị
152 chuquyenbiendao Từ khóa về vấn đề chính trị
153 chuquyen-biendao Từ khóa về vấn đề chính trị
154 chu-quyen-bien-dao Từ khóa về vấn đề chính trị
155 chủ-quyền-biển-đảo Từ khóa về vấn đề chính trị
156 chuquyenbiengioi Từ khóa về vấn đề chính trị
157 chuquyen-biengioi Từ khóa về vấn đề chính trị
158 chu-quyen-bien-gioi Từ khóa về vấn đề chính trị
159 chủ-quyền-biên-giới Từ khóa về vấn đề chính trị
160 chutichnuoc Từ khóa về vấn đề chính trị
161 chu-tich-nuoc Từ khóa về vấn đề chính trị
162 cobac Keyword liên quan đến cờ bạc
163 co-bac Keyword liên quan đến cờ bạc
164 cờbạc Keyword liên quan đến cờ bạc
165 cờ-bạc Keyword liên quan đến cờ bạc
166 communist Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
167 condao Liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của nước Việt Nam
168 con-dao Liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của nước Việt Nam
169 conghoa Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
170 cong-hoa Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
171 conghoadanchu Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
172 conghoa-danchu Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
173 cộng-hòa-dân-chủ Có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
174 conghoadanchunhandanvietnam Cụm từ có ảnh hưởng đến lợi ích chính trị, Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép
175 congsan Liên quan đến vấn đề chính trị
176 cong-san Liên quan đến vấn đề chính trị
177 cotoisland Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam
178 coto-island Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam
179 co-to-island Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam
180 covangvietnam Liên quan đến vấn đề chính trị
181 co-vang-viet-nam Liên quan đến vấn đề chính trị
182 cuho Liên quan đến vấn đề chính trị
183 cu-ho Liên quan đến vấn đề chính trị
184 culaocham Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam
185 culao-cham Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam
186 cu-lao-cham Liên quan vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biển, vùng biển của Việt Nam
187 dadao Liên quan đến vấn đề chính trị
188 da-dao Liên quan đến vấn đề chính trị
189 dadaocongsan Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
190 dadaodangcongsan Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
191 dadaodcs Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
192 dadao-dcs Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
193 dadaovietcong Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
194 dadao-vietcong Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
195 daicoviet Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước
196 dai-co-viet Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước
197 dainam Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước
198 dai-nam Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước
199 daingu Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước
200 dai-ngu Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước
201 daiviet Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước
202 dai-viet Liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng và ngoại giao của đất nước
203 danchuconghoa Chứa vấn đề chính trị
204 danchu-conghoa Chứa vấn đề chính trị
205 dân-chủ-cộng-hòa Chứa vấn đề chính trị
206 dangcongsan Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
207 dang-congsan Từ khóa về vấn đề chính trị
208 dang-cong-san Từ khóa về vấn đề chính trị
209 dangcongsanvietnam Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
210 dangthingocthinh Liên quan đến vấn đề chính trị
211 dang-thi-ngoc-thinh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
212 danhbac Từ khóa có liên quan cờ bạc
213 danh-bac Từ khóa có liên quan cờ bạc
214 đánhbạc Từ khóa có liên quan cờ bạc
215 đánh-bạc Từ khóa có liên quan cờ bạc
216 danlambao Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
217 dan-lam-bao Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
218 daobachlongvi Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
219 dao-bachlongvi Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
220 dao-bach-long-vi Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
221 daocathai Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
222 dao-cathai Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
223 dao-cat-hai Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
224 daoconco Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
225 dao-conco Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
226 dao-con-co Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
227 daocoto Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
228 dao-coto Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
229 dao-co-to Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
230 daolyson Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
231 dao-lyson Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
232 dao-ly-son Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
233 daongoc Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
234 dao-ngoc Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
235 daophuquoc Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
236 dao-phuquoc Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
237 dao-phu-quoc Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
238 daophuquy Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
239 dao-phuquy Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
240 dao-phu-quy Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
241 daovandon Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
242 dao-vandon Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
243 dao-van-don Liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
244 datnuoc Keyword liên quan đến chính trị
245 dat-nuoc Keyword liên quan đến chính trị
246 dienbienhoabinh Keyword liên quan đến chính trị
247 dienbien-hoabinh Keyword liên quan đến chính trị
248 dien-bien-hoa-binh Keyword liên quan đến chính trị
249 dietcong Keyword liên quan đến chính trị
250 diet-cong Keyword liên quan đến chính trị
251 dinhbolinh Keyword liên quan đến chính trị
252 dinh-bo-linh Keyword liên quan đến chính trị
253 dinhlathang Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
254 dinhthehuynh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
255 dinh-the-huynh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
256 dobaty Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
257 do-ba-ty Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
258 dochoitinhduc Keyword liên quan đến thuần phong mỹ tục
259 dongvan Có liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam
260 dong-van Có liên quan đến khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam
261 downwithcommunist Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
262 duongluoibo Keyword liên quan đến chính trị
263 duongluoi-bo Keyword liên quan đến chính trị
264 duong-luoibo Keyword liên quan đến chính trị
265 duong-luoi-bo Keyword liên quan đến chính trị
266 fulro Keyword liên quan đến chính trị
267 gaidiem Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục
268 gaigoi Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục
269 Gambling Keyword liên quan đến vấn đề cờ bạc
270 giacngoaixam Keyword liên quan đến chính trị
271 giac-ngoai-xam Keyword liên quan đến chính trị
272 giaho Keyword liên quan đến chính trị
273 gia-ho Keyword liên quan đến chính trị
274 gietnguoi Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục
275 giet-nguoi Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục
276 giotohungvuong Tên miền có chứa cụm từ ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép
277 gioto-hungvuong Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
278 gio-to-hung-vuong Tên miền có chứa cụm từ ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép
279 giotovuahung Tên miền có chứa cụm từ ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép
280 gioto-vuahung Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
281 gio-to-vua-hung Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
282 haibatrung Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
283 hai-ba-trung Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
284 haidao Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
285 hai-dao Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
286 haiha Từ khóa có yếu tố liên quan đến vấn đề chính trị
287 hai-ha Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam
288 halang Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam
289 ha-lang Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam
290 haquang Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam
291 ha-quang Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam
292 havesex Vi phạm vấn đề thuần phong mỹ tục
293 hdnd Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
294 hoabinh Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
295 hoa-binh Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
296 hoangsa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
297 hoang-sa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
298 hoangtrunghai Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
299 hoang-trung-hai Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
300 hochiminh Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
301 ho-chi-minh Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
302 hoidongnhandan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
303 hondau Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam
304 hon-dau Từ khóa có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của quốc gia Việt Nam
305 hungvuong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
306 hung-vuong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
307 hutchich Từ khóa chứa yếu tố vi phạm đến thuần phong mỹ tục
308 hut-chich Từ khóa chứa yếu tố vi phạm đến thuần phong mỹ tục
309 hutthuocphien Từ khóa chứa yếu tố vi phạm đến thuần phong mỹ tục
310 hut-thuoc-phien Từ khóa chứa yếu tố vi phạm đến thuần phong mỹ tục
311 huyenuy Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
312 huyen-uy Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
313 KachMenh Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
314 KhmerKampuchiaKrom Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
315 Khmer-Kampuchia-Krom Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
316 khoi8406 Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
317 khoi-8406 Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
318 khungbo Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
319 khung-bo Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
320 kichduc Keyword có liên quan đến thuần phong mỹ tục
321 kich-duc Liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
322 lanhhai Từ khóa liên quan đến vấn đề biển đảo
323 lanh-hai Từ khóa liên quan đến vấn đề biển đảo
324 lanhtho Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
325 lanh-tho Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
326 lehoan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
327 le-hoan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
328 leloi Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
329 le-loi Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
330 locbinh Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia
331 loc-binh Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia
332 lode Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc
333 lo-de Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc
334 lôđề Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc
335 lô-đề Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc
336 luadao Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục
337 lua-dao Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục
338 lungcu Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
339 lung-cu Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
340 lyconguan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
341 ly-cong-uan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
342 lynamde Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
343 ly-nam-de Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
344 lysonisland Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
345 lyson-island Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
346 ly-son-island Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
347 lythuongkiet Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
348 magazine Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
349 maovac Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
350 matuy Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục
351 ma-tuy Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục
352 meovac Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
353 meo-vac Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
354 metindidoan Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục
355 me-tin-di-doan Vi phạm tiêu chuẩn về thuần phong mỹ tục
356 mongcai Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
357 mong-cai Chứa yếu tố liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
358 namsa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
359 nam-sa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
360 nansha Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
361 newspaper Có liên quan đến vấn đề báo chí
362 nganhangnhanuocvietnam Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
363 ngoquyen Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
364 ngo-quyen Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
365 nguyenaiquoc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
366 nguyen-ai-quoc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
367 nguyenhue Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
368 nguyen-hue Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
369 nguyenphutrong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
370 nguyen-phu-trong Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
371 nguyenthiennhan Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
372 nguyen-thien-nhan Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
373 nguyenthikimngan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
374 nguyen-thi-kim-ngan Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
375 nguyentrai Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
376 nguyenvanbinh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
377 nguyen-van-binh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
378 nguyenxuanphuc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
379 nguyen-xuan-phuc Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
380 nguyetbao Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
381 nguyetsan Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
382 nguyet-san Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
383 nhacai Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc
384 nhàcái Chứa yếu tố liên quan đến cờ bạc
385 nhanquyen Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
386 nhan-quyen Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
387 nhanuoc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
388 nha-nuoc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
389 nhatbao Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
390 ninedash Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
391 nine-dash Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
392 ninedashline Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
393 nine-dashline Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
394 nine-dash-line Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
395 noiday Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
396 noi-day Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
397 paracel Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
398 phambinhminh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
399 pham-binh-minh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
400 phamminhchinh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
401 pham-minh-chinh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
402 phandoi Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
403 phan-doi Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
404 phandong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
405 phan-dong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
406 phanloan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
407 phan-loan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
408 phanquoc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
409 phan-quoc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
410 phuchoa Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
411 phuc-hoa Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
412 phungquochien Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
413 phung-quoc-hien Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
414 phuquocisland Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
415 phuquoc-island Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
416 phu-quoc-island Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
417 phuquyisland Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
418 phuquy-island Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
419 phu-quy-island Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
420 porn Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
421 quanba Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
422 quan-ba Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
423 quandaokienhai Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
424 quandao-kienhai Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
425 quan-dao-kien-hai Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
426 Quandoinhandan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
427 quangtrung Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
428 quang-trung Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
429 quanlambao Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
430 quan-lam-bao Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
431 quan-lan Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
432 quochan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
433 quoc-han Liên quan đến chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của đất nước
434 quochan304 Tên miền có tính chất vi phạm lợi ích chính trị của Quốc gia
435 quochan30-4 Tên miền có tính chất vi phạm lợi ích chính trị của Quốc gia
436 Quochan-30-4 Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
437 quoc-han-30-4 Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
438 QuocHoi Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
439 quoc-hoi Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
440 quochoi24h Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
441 quoc-hoi-24h Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
442 sextoy Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
443 sexup Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
444 sexwith Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
445 shansha Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
446 simacai Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
447 si-ma-cai Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
448 Southchinasea Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
449 South-chinasea Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
450 Spratly Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
451 spratlys Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
452 tamsa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
453 tam-sa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
454 tapchi Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
455 tapsan Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
456 taysa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
457 tay-sa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
458 thachan Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
459 thach-an Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
460 thamnhung Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
461 tham-nhung Keyword liên quan đến vấn đề thuần phong mỹ tục
462 thanhtrachinhphu Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
463 thanhuy Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
464 thanh-uy Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
465 thoibao Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
466 thoi-bao Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
467 thongnong Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
468 thong-nong Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
469 thutuong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
470 thu-tuong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
471 tinhuy Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
472 tinh-uy Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
473 tinmoi Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
474 tinnhanh Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
475 tintonghop Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
476 tintuc Từ khóa có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề báo chí
477 Toaannhandan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
478 tolam Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
479 to-lam Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
480 tongthiphong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
481 tong-thi-phong Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
482 tralinh Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
483 tra-linh Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
484 trandaiquang Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
485 tran-dai-quang Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
486 trangdinh Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
487 trang-dinh Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
488 tranhungdao Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
489 tran-hung-dao Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
490 trannhantong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
491 tran-nhan-tong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
492 tranquocvuong Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
493 tran-quoc-vuong Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
494 trinhdinhdung Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
495 trinh-dinh-dung Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
496 trungkhanh Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
497 trung-khanh Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
498 truonghoabinh Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
499 truong-hoa-binh Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
500 truongsa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
501 truong-sa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
502 truongthimai Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
503 truong-thi-mai Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
504 tuanbao Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
505 tuansan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
506 tutri Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
507 tu-tri Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
508 ubnd Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
509 uongchuluu Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
510 uong-chu-luu Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
511 uybandantoc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
512 uybannhandan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
513 vandonisland Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
514 vandon-island Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
515 van-don-island Chứa yếu tố liên quan đến vấn đề khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
516 vanlang Có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia
517 van-lang Có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia
518 vanphongchinhphu Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
519 vanxuan Có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia
520 van-xuan Có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia
521 vietcong Tên miền có chứa yếu tố làm ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép
522 viet-cong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
523 vietgian Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
524 viet-gian Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
525 vietnamcommunist Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
526 vietnamcommunistparty Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
527 vietnamconghoa Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
528 vietnam-conghoa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
529 viet-nam-cong-hoa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
530 vietnamdanchuconghoa Tên miền có chứa yếu tố làm ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép
531 vietnam-danchu-conghoa Tên miền có chứa yếu tố làm ảnh hưởng đến lợi ích chính trị Quốc gia, cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp phép
532 viet-nam-dan-chu-cong-hoa Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
533 viettan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
534 viet-tan Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
535 viettnam-communist Tên miền vi phạm đến lợi ích chính trị của Quốc gia
536 vixuyen Từ có liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
537 vi-xuyen Từ có liên quan đến vấn đề tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của Việt Nam
538 vo-nguyen-giap Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
539 vovanthuong Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
540 vo-van-thuong Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
541 vuducdam Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
542 vu-duc-dam Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
543 vukhong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
544 vu-khong Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
545 vuongdinhhue Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
546 vuong-dinh-hue Tên riêng của lãnh đạo Đảng và Nhà nước
547 xahoi-dansu Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
548 xa-hoi-dan-su Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
549 xamhaitinhductreem Tên miền có chứa các yếu tố vi phạm thuần phong mỹ tục
550 xam-hai-tinh-duc-tre-em Tên miền có chứa các yếu tố vi phạm thuần phong mỹ tục
551 xamlang Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
552 xam-lang Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
553 xamluoc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
554 xam-luoc Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
555 xampham Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
556 xam-pham Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
557 xichquy Tên miền có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia
558 xich-quy Tên miền có chứa yếu tố liên quan đến vấn đề chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao của quốc gia
559 xisha Keyword có chứa yếu tố liên quan chính trị
560 xocdia Từ khóa chứa yếu tố liên quan đến vấn đề cờ bạc
561 xoc-dia Từ khóa chứa yếu tố liên quan đến vấn đề cờ bạc
562 xócđĩa Từ khóa chứa yếu tố liên quan đến vấn đề cờ bạc
563 xóc-đĩa Từ khóa chứa yếu tố liên quan đến vấn đề cờ bạc
564 yenminh Tên miền có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam
565 yen-minh Tên miền có liên quan đến tên khu vực biên giới, tên các đảo, quần đảo, tên biên, vùng biển của đất nước Việt Nam

Việc lựa chọn tên miền là một trong những bước quan trọng nhất trong hành trình xây dựng hình ảnh thương hiệu trực tuyến. Nếu bạn vẫn chưa chắc chắn liệu từ khóa được lựa chọn để kích hoạt tên miền của doanh nghiệp có hợp lệ hay không, hãy bấm vào ĐĂNG KÝ TẠI ĐÂY để đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi hỗ trợ giải đáp và tư vấn về việc đăng ký tên miền nhanh nhất.

ĐĂNG KÝ TẠI ĐÂY

Hy vọng rằng những thông tin trong bài đã giúp bạn hiểu hơn về việc kích hoạt tên miền cho doanh nghiệp cũng như có thể tránh việc sử dụng các từ khóa không hợp lệ tại Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào liên quan đến thủ tục đăng ký tên miền cũng như việc lựa chọn domain phù hợp, kết nối ngay với HVN – Hệ sinh thái kiến tạo doanh nghiệp 4.0 – thông qua Hotline 024.9999.7777 để được các chuyên gia trực tiếp hướng dẫn và hỗ trợ.

Bài viết liên quan
0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

2 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Nam Beo
Nam Beo
3 năm trước

Thì ra trước đấy đăng ký sai tên, bảo sao cứ thắc mắc không kích hoạt được 🙁

Vượng Nguyễn
Vượng Nguyễn
3 năm trước

Nhiều cái giờ mới biết luôn, cảm ơn HVN